Khủng hoảng khí hậu: Đồng bằng sông Cửu Long đang đứng trước những thách thức lớn như thế nào?
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng đất cực kỳ màu mỡ của Việt Nam, nổi tiếng với sản xuất lúa gạo, trái cây và thủy sản. Tuy nhiên, hiện tại, ĐBSCL đang đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, bao gồm hạn hán, xâm nhập mặn và sạt lở bờ biển.
Tác động của biến đổi khí hậu
ĐBSCL là vùng sản xuất lúa lớn nhất của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Nhưng hiện tại, vùng này đang phải đối mặt với các nguy cơ lớn như xâm nhập mặn, hạn hán, lũ lụt, và sụt lún do khai thác nước ngầm quá mức cùng với nước biển dâng. Theo các nghiên cứu, ĐBSCL đã sụt lún trung bình khoảng 0,96 cm mỗi năm, và tình trạng này dự kiến sẽ tiếp tục xấu đi.
Tiến sĩ Nguyễn Thanh Bình từ Viện Nghiên cứu Phát triển ĐBSCL cho biết, nếu không có biện pháp can thiệp, biến đổi khí hậu có thể gây thiệt hại đến 6% GDP của Việt Nam vào năm 2035. Nếu mực nước biển tăng lên 1m, gần một nửa diện tích ĐBSCL sẽ bị ngập.
Xâm nhập mặn đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng ở ĐBSCL, phần lớn do các đập thủy lợi và thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông làm giảm lượng nước ngọt vào khu vực. Điều này làm gia tăng độ mặn ở các sông và kênh, gây khó khăn lớn cho sản xuất và sinh hoạt. Nghiên cứu cho thấy xâm nhập mặn hiện nay đến sớm hơn và kéo dài hơn so với trước đây. Nguyên nhân chính là do hoạt động xây dựng đập thủy lợi và thủy điện tại thượng nguồn sông Mê Kông, làm giảm lượng nước ngọt đổ về vùng đồng bằng. Ví dụ, trong mùa khô năm 2016, xâm nhập mặn đã khiến hơn 600.000 người dân thiếu nước sinh hoạt và khoảng 160.000 ha đất bị nhiễm mặn. Điều này dẫn đến giảm năng suất cây trồng như lúa gạo và rau màu, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và thu nhập của nông dân. Các khu vực ven biển, như tỉnh Bến Tre và Trà Vinh, đặc biệt chịu ảnh hưởng nặng nề của hiện tượng này.
Bên cạnh đó, hạn hán là một vấn đề ngày càng nghiêm trọng ở ĐBSCL do biến đổi khí hậu, làm giảm lượng mưa và độ ẩm trong mùa khô. Ví dụ, mùa khô năm 2020, ĐBSCL trải qua một đợt hạn hán kéo dài, khiến nhiều tỉnh như Cà Mau và Sóc Trăng đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng. Nông dân không thể tưới tiêu cho các vụ mùa của mình, dẫn đến giảm năng suất lúa và thiệt hại về kinh tế. Hạn hán kéo dài cũng làm cho các nguồn nước ngọt như sông và kênh rạch trở nên cạn kiệt, ảnh hưởng đến cả sinh hoạt và sản xuất.
Cùng với đó, lũ lụt ở ĐBSCL thường xuyên xảy ra, đặc biệt trong mùa mưa. Mưa lớn và xả lũ từ các đập thủy điện thượng nguồn gây ra lũ lụt trên diện rộng, làm ngập úng đồng ruộng và khu vực dân cư. Ví dụ, đợt lũ lụt lịch sử vào năm 2021 đã làm ngập hàng nghìn hecta đất nông nghiệp ở An Giang và Đồng Tháp, phá hủy cơ sở hạ tầng và gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế địa phương. Lũ lụt không chỉ làm thiệt hại tài sản mà còn gây khó khăn trong việc phục hồi sản xuất và cuộc sống của người dân sau lũ.
Sạt lở bờ biển cũng đang là một vấn đề lớn. Dọc theo bờ biển dài khoảng 744 km của ĐBSCL, khoảng 286 km đang bị sạt lở nghiêm trọng. Nguyên nhân chính là do việc xây dựng các đập ở thượng nguồn đã làm giảm lượng phù sa cung cấp cho bờ biển, dẫn đến sự mất cân bằng bùn cát và gia tăng sạt lở.
Một mối đe dọa lớn nữa đối với ĐBSCL chính là hiện tượng nước biển dâng. Dự báo rằng mực nước biển có thể dâng từ 50 cm đến 1 mét vào cuối thế kỷ này, làm tăng nguy cơ ngập lụt và xâm nhập mặn. Ví dụ, tỉnh Cà Mau và Bạc Liêu đang đối mặt với tình trạng ngập lụt ngày càng gia tăng do nước biển dâng, làm thiệt hại lớn cho các vùng đất canh tác và cơ sở hạ tầng. Nước biển dâng không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đe dọa đến sinh kế của hàng triệu người dân, yêu cầu các giải pháp thích ứng kịp thời để bảo vệ khu vực này.
Vậy giải pháp là gì?
Để đối phó với biến đổi khí hậu, Chính phủ đã ban hành các nghị quyết quan trọng như Nghị quyết 120 và Nghị quyết số 13, nhằm tăng cường khả năng thích ứng của ĐBSCL trước những thách thức môi trường đang ngày càng gia tăng. Trong đó, một trong những bước đi chiến lược mới nhất là đề án được phê duyệt vào tháng 7 năm 2022, với trọng tâm nâng cao năng lực của các hợp tác xã nông nghiệp trong ứng phó với biến đổi khí hậu. Đề án này không chỉ đặt ra mục tiêu cụ thể về thời gian, mà còn hướng tới thay đổi căn bản cách thức các hợp tác xã nông nghiệp vận hành, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.
Tỏ Hợp tác Du lịch sinh thái biển Thừa Đức, Bình Đại– Mô hình thích ứng biến đổi khí hậu của ngư dân vùng biển Bến Tre. Ảnh: STT Bến Tre
Mục tiêu chính của đề án đến năm 2025, tất cả các hợp tác xã nông nghiệp trong vùng sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để nhận thức sâu sắc về tác động của biến đổi khí hậu và áp dụng hiệu quả các biện pháp thích ứng. Đây là một mục tiêu đầy tham vọng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, các tổ chức phi chính phủ, và cộng đồng hợp tác xã nông nghiệp. Đề án không chỉ dừng lại ở việc nâng cao nhận thức mà còn chú trọng đến việc hỗ trợ cụ thể cho các hợp tác xã trong quá trình chuyển đổi mô hình sản xuất nông nghiệp.
Đến nay, các chương trình đào tạo và hội thảo đã được tổ chức rộng rãi, giúp hơn 80% các hợp tác xã trong vùng nắm bắt được các kiến thức cần thiết về biến đổi khí hậu và các biện pháp ứng phó. Nhờ đó, các hợp tác xã này đã có khả năng chủ động hơn trong việc điều chỉnh hoạt động sản xuất của mình để giảm thiểu tác động của môi trường. Cùng với đó, đề án đã khuyến khích và hỗ trợ các hợp tác xã nông nghiệp tại ĐBSCL chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng bền vững hơn, phù hợp với điều kiện khí hậu thay đổi. Nhiều hợp tác xã đã áp dụng thành công các công nghệ cao như hệ thống tưới nước tự động và giống cây trồng chịu mặn, chịu hạn. Bên cạnh đó, các mô hình kinh tế tuần hoàn đã được triển khai, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm nông nghiệp. Một trong những thành tựu quan trọng của đề án là việc xây dựng một mạng lưới hợp tác giữa các hợp tác xã, giúp họ hỗ trợ lẫn nhau trong việc chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và tài nguyên. Liên minh giữa các hợp tác xã đã giúp các đơn vị nhỏ lẻ tăng cường khả năng cạnh tranh, mở rộng quy mô sản xuất và đối phó tốt hơn với các thách thức do biến đổi khí hậu gây ra. Đồng thời, sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ chính phủ và các tổ chức quốc tế đã tạo điều kiện thuận lợi để các hợp tác xã thực hiện các biện pháp ứng phó hiệu quả hơn.
Một điểm nhấn quan trọng của đề án là việc khuyến khích các hợp tác xã áp dụng công nghệ cao vào sản xuất, từ đó tăng cường khả năng chống chịu trước những tác động của biến đổi khí hậu. Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đề án vẫn còn nhiều thách thức cần đối mặt để đảm bảo sự bền vững lâu dài cho các hợp tác xã nông nghiệp tại ĐBSCL. Chính phủ và các tổ chức liên quan dự định sẽ tiếp tục đầu tư vào công nghệ, mở rộng các mô hình sản xuất thành công và tăng cường hợp tác quốc tế để nâng cao khả năng chống chịu và thích ứng với biến đổi khí hậu. Điều này nhằm hướng tới mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường tại ĐBSCL trong tương lai.
Ngọc Quyên – CTV STT